|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quan
adj
optimistic; sanguine người lạc quan optimist
![](img/dict/02C013DD.png) | [lạc quan] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | optimistic; sanguine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người lạc quan | | Optimist | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngược lại với " Lạc quan " là " Bi quan " | | The contrary/opposite of "Optimistic" is "Pessimistic" | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhận xét điều gì một cách quá lạc quan | | To look at something through rose-coloured spectacles |
|
|
|
|